Page 109 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Đầu tư và xây dựng 99
ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG
INVESTMENT AND CONSTRUCTION
Biểu
Trang
Table
Page
49 Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
103
Investment at current prices
50 Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
104
Structure of investment at current prices
51 Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
105
Investment at constant 2010 prices
52 Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
(Năm trước = 100)
106
Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)
53 Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo
ngành kinh tế
107
Investment at current prices by kind of economic activity
54 Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo
ngành kinh tế
108
Investment at current prices by kind of economic activity
55 Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh phân theo ngành kinh tế 109
Investment at constant prices by kind of economic activity
56 Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
110
Index of investment at constant 2010 prices by kind of economic activity
(Previous year = 100)
57 Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
111
Investment as percentage of GDP
58 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp phép từ 1988 đến 2017
112
Foreign direct investment projects licensed from 1988 to 2017
59 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh
tế (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2017)
113
Foreign direct investment projects licensed by kinds of economic activity
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2017)
60 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu
tư chủ yếu (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2017)
114
Foreign direct investment projects licensed by main counterparts
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2017)
61 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2017 phân theo
ngành kinh tế
115
Foreign direct investment projects licensed in 2017 by kinds of economic
activitiy
62 Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm 2017 của hộ dân cư
116
Self-built houses completed in 2017 of households