Page 115 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Đầu tư và xây dựng 103
49. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Investment at current prices
ĐVT: Triệu đồng
- Unit: Mill. dongs
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
5.579.368
7.717.010
8.560.052
8.615.278 10.210.013
Phân theo cấp quản lý
- By management level:
Trung ương -
Central
2.155.090
2.614.372
2.624.069
1.333.461
944.528
Địa phương -
Local
3.424.278
5.102.638
5.935.983
7.281.817
9.265.485
Phân theo khoản mục đầu tư
- By investment categoy
Vốn đầu tư XDCB -
Investment outlays
4.017.144
6.415.290
7.116.126
7.162.036
8.233.981
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
624.953
715.000
793.110
798.227
897.064
Fixed assets procurement capital for production
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
56.868
293.230
325.264
327.362
315.216
Capital for fixed assets repair and upgrading
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
818.087
258.590
286.840
288.691
723.486
Supplement for working capital from owned capital
Vốn đầu tư khác -
Others
62.316
34.900
38.713
38.962
40.266
Phân theo nguồn vốn
5.579.368
7.717.010
8.560.052
8.615.278 10.210.013
Vốn khu vực Nhà nước - State
4.024.142
4.571.740
4.476.157
3.505.102
3.040.666
Vốn ngân sách Nhà nước -
State budget
1.646.568
3.434.630
2.376.620
1.817.856
1.640.262
Vốn vay -
Loan
2.118.683
923.830
1.932.581
1.314.925
1.210.402
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
244.282
191.440
138.510
358.215
174.824
Equity of State owned enterprises
Vốn huy động khác
- Others
14.609
21.840
28.446
14.106
15.178
Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state
1.545.476
3.144.150
4.082.995
5.079.133
7.144.766
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
722.150
1.120.520
1.563.219
1.604.733
2.235.072
Capital of enterprises
Vốn của dân cư -
Capital of households
823.326
2.023.630
2.519.776
3.474.400
4.909.694
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
9.750
1.120
900
31.043
24.581
Foreign invested sector
0
0
0
0
0