Page 141 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 127
63. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại
thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of annual 31 December
by types of enterprise
ĐVT: Doanh nghiệp
- Unit: Enterprise
2010 2013 2014 2015 2016
Doanh nghiệp -
Enterprise
TỔNG SỐ -
TOTAL
846 1.121 1.152 1.207 1.281
Doanh nghiệp Nhà nước
- State owned
enterprise
28
25
26
29
22
Trung ương
- Central
13
13
13
16
10
Địa phương
- Local
15
12
13
13
12
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
-
Non-state
enterprise
816 1.095 1.125 1.177
1.258
Tư nhân -
Private
248
238
227
204
207
Công ty hợp danh -
Collective name
0
0
0
0
0
Công ty TNHH -
Limited Co.
472
741
785
862
942
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
3
2
2
2
1
Joint stock Co. having capital of State
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
93
114
111
109
108
Joint stock Co. without capital of State
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
2
1
1
1
1
Foreign investment enterprise
DN 100% vốn nước ngoài -
100% foreign capital
1
1
1
1
1
DN liên doanh với nước ngoài -
Joint venture
1
0
0
0
0
Cơ cấu -
Structure (%)
TỔNG SỐ -
TOTAL
100
100
100
100
100
Doanh nghiệp Nhà nước
- State owned enterprise
3,31
2,23
2,26
2,40
1,72
Trung ương
- Central
1,54
1,16
1,13
1,33
0,78
Địa phương
- Local
1,77
1,07
1,13
1,08
0,94
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
-
Non-state
enterprise
96,45 97,68 97,66 97,51 98,20
Tư nhân -
Private
29,31 21,23 19,70 16,90
16,16
Công ty hợp danh -
Collective name
0
0
0
0
0
Công ty TNHH -
Limited Co.
55,79 66,10 68,14 71,42
73,54
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
0,35
0,18
0,17
0,17
0,08
Joint stock Co. having capital of State
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
10,99 10,17
9,64
9,03
8,43
Joint stock Co. without capital of State
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
0,24
0,09
0,09
0,08
0,08
Foreign investment enterprise
DN 100% vốn nước ngoài -
100% foreign capital
0,12
0,09
0,09
0,08
0,08
DN liên doanh với nước ngoài -
Joint venture
0,12
0,00
0,00
0,00
0,00