Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 128
64. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm
31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp
- Unit: Enterprise
2010 2013 2014 2015 2016
TỔNG SỐ -
TOTAL
846 1.121
1.152
1.207
1.281
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản -
Agriculture,
forestry and fishing
39
45
45
49
45
Khai khoáng -
Mining and quarrying
31
26
28
23
27
Công nghiệp chế biến, chế tạo -
Manufacturing
81
103
95
108
119
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi
nước và điều hòa không khí -
Electricity, gas, steam and
air conditioning supply
3
4
7
9
6
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nước thải
- Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities
2
2
2
3
3
Xây dựng -
Construction
217
296
310
316
331
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và
xe có động cơ khác -
Wholesale and retail trade; repair of
motor vehicles and motorcycles
273
368
382
392
427
Vận tải, kho bãi -
Transportation and storage
53
58
58
63
53
Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food
service activities
46
47
43
54
52
Thông tin và truyền thông -
Information and
communication
1
1
1
2
3
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial, banking and insurance activities
1
4
4
5
7
Hoạt động kinh doanh bất động sản -
Real estate
activities
6
3
3
6
8
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
Professional, scientific and technical activities
88
155
163
158
179
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
Administrative
and support service activities
3
5
6
12
12
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã
hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã
hội bắt buộc
- Activities of Communist Party, socio-
political organizations; Public administration and defence;
compulsory security
0
0
0
0
0
Giáo dục và đào tạo -
Education and training
1
1
2
3
4
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and
social work activities
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
Arts,entertainment and
recreation
1
3
3
3
4
Hoạt động dịch vụ khác -
Other service activities
0
0
0
1
1
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia
đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
của hộ gia đình -
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing activities of
households for own use
0
0
0
0
0