Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 169
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING
Biểu
Trang
Table
Page
102 Số trang trại phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
181
Number of farms by district
103 Số trang trại năm 2017 phân theo ngành hoạt động và theo huyện, thành
phố thuộc tỉnh
Number of farms in 2017 by kind of activity and district
182
104 Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
183
Planted area and production of cereals
105 Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 184
Planted area of cereals by district
106 Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
185
Production of cereals by district
107 Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện,
thành phố thuộc tỉnh
Production of cereals per capita by districts
186
108 Diện tích gieo trồng lúa cả năm -
Planted area of paddy
187
109 Năng suất lúa -
Yield of paddy
188
110 Sản lượng lúa cả năm -
Production of paddy
189
111 Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
190
Planted area of paddy by district
112 Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
191
Yield of paddy by district
113 Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
192
Production of paddy by province
114 Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
193
Planted area of spring paddy by province
115 Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
194
Yield of spring paddy by district
116 Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
195
Production of spring paddy by district
117 Diện tích lúa mùa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
196
Planted area of autumn paddy by district
118 Năng suất lúa mùa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
197