Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 170
Yield of autumn paddy by district
119 Sản lượng lúa mùa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
198
Production of autumn paddy by district
120 Diện tích ngô phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
199
Planted area of maize by district
121 Năng suất ngô phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
200
Yield of maize by district
122 Sản lượng ngô phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
201
Production of maize by district
123 Diện tích khoai lang phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
202
Planted area of sweet potatoes by district
124 Năng suất khoai lang phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
203
Yield of sweet potatoes by district
125 Sản lượng khoai lang phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
204
Production of sweet potatoes by district
126 Diện tích sắn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
205
Planted area of cassava by district
127 Năng suất sắn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
206
Yield of cassava by district
128 Sản lượng sắn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
207
Production of cassava by district
129 Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm
208
Planted area and production of some annual crops
130 Diện tích cây hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
209
Planted area of some annual crops by district
131 Diện tích mía phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
210
Planted area of sugar-cane by district
132 Sản lượng mía phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
211
Production of sugar-cane by district
133 Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
212
Planted area of some perennial crops
134 Diện tích trồng cây lâu năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
213
Planted area of some perennial industrial crops by district
135 Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
214
Area having products and production of some perennial crops
136 Diện tích gieo trồng cây cà phê phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
215
Planted area of coffee by district