Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 171
137 Diện tích cho sản phẩm cây cà phê phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 216
Area having products of coffee by district
138 Sản lượng cây cà phê phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
217
Production of coffee by district
139 Diện tích gieo trồng cây cao su phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 218
Planted area of rubber by district
140 Diện tích cho sản phẩm cây cao su phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 219
Area having products of rubber by district
141 Sản lượng cây cao su phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
220
Production of rubber by district
142 Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
221
Planted area of fruit farming by district
143 Diện tích trồng cây chuối phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
222
Planted area of Banana by district
144 Sản lượng chuối phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
223
Area having products of Banana by district
145 Diện tích trồng cây xoài phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
224
Planted area of Mango by district
146 Sản lượng xoài phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
225
Area having products of Mango by district
147 Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm -
Livestock as of annual 1
st
October
226
148 Số lượng trâu phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
227
Number of buffaloes by district
149 Số lượng bò phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
228
Number of cattles by district
150 Số lượng lợn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
229
Number of pigs by district
151 Số lượng gia cầm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
230
Number of poultry by district
152 Số lượng dê phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
231
Number of goat by district
153 Sản lượng thịt dê hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
232
Living weight of goat by district
154 Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 233
Living weight of buffaloes by district
155 Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
234
Living weight of cattle by district