Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 172
156 Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 235
Living weight of pig by district
157 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
236
Area of concentrated planted forest by type of forest
158 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
237
Area of concentrated planted forest by kind of ownership
159 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
238
Area of concentrated planted forest by district
160 Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
239
Gross output of wood and non-timber products by type of forest products
161 Sản lượng gỗ phân theo thành phần kinh tế
240
Gross output of wood by types of ownership
162 Diện tích nuôi trồng thủy sản -
Area of aquaculture
241
163 Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
242
Area of aquaculture by district
164 Sản lượng thuỷ sản -
Production of fishery
243
165 Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
244
Production of fishery by district