Page 199 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 183
104. Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
Planted area and production of cereals
Diện tích -
Planted area
Sản lượng -
Production
Tổng
số
Total
Trong đó -
Of which
Tổng số
Total
Trong đó -
Of which
Lúa -
Paddy
Ngô -
Maize
Lúa -
Paddy
Ngô -
Maize
Ha
Tấn
- Ton
2010
30.376
22.405
7.971 106.112
77.702
28.410
2011
29.957
22.614
7.343 103.248
76.999
26.249
2012
30.421
23.270
7.151 110.069
83.774
26.295
2013
30.675
23.411
7.264 110.467
83.745
26.722
2014
30.229
23.569
6.660 110.610
85.650
24.960
2015
30.760
24.399
6.361 115.800
91.557
24.243
2016
30.550
24.191
6.359 111.968
87.100
24.868
Sơ bộ -
Prel 2017
30.187
23.985
6.202 115.866
91.010
24.856
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2010
95,04
94,28
97,24
100,29
100,39
100,02
2011
98,62
100,93
92,12
97,30
99,10
92,39
2012
101,55
102,90
97,39
106,61
108,80
100,18
2013
100,83
100,60
101,58
100,36
99,97
101,62
2014
98,55
100,68
91,68
100,13
102,27
93,41
2015
101,76
103,52
95,51
104,69
106,90
97,13
2016
99,32
99,15
99,97
96,69
95,13
102,58
Sơ bộ -
Prel 2017
98,81
99,15
97,53
103,48
104,49
99,95