Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 184
105. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố
thuộc tỉnh
Planted area of cereals by district
ĐVT-
Unit: Ha
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
30.376
30.229
30.760
30.550
30.187
- Thành phố Kon Tum
4.435
4.319
4.351
4.387
4.441
Kon Tum city
- Huyện Đắk Glei
4.866
4.123
4.462
4.351
4.179
Dak Glei district
- Huyện Ngọc Hồi
3.042
2.703
2.697
2.692
2.798
Ngoc Hoi district
- Huyện Đắk Tô
1.813
1.999
1.674
1.649
1.636
Dak To district
- Huyện Kon Plông
4.543
4.684
5.164
5.061
4.953
Kon Plong district
- Huyện Kon Rẫy
2.676
2.917
2.753
2.758
2.645
Kon Ray district
- Huyện Đắk Hà
3.583
3.827
4.013
4.032
3.924
Dak Ha district
- Huyện Sa Thầy
2.705
2.917
2.695
2.485
2.477
Sa Thay district
- Huyện Tu Mơ Rông
2.713
2.741
2.708
2.831
2.775
Tu Mo Rong district
- Huyện Ia H'Drai
-
-
243
304
359
Ia H'Drai district