Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 185
106. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành
phố thuộc tỉnh
Production of cereals by district
ĐVT: Tấn
- Unit: Ton
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
106.112
110.610
115.800
111.968
115.866
- Thành phố Kon Tum
19.749
19.419
20.207
19.403
20.742
Kon Tum city
- Huyện Đắk Glei
15.631
13.275
14.857
14.139
14.132
Dak Glei district
- Huyện Ngọc Hồi
9.686
9.681
9.813
9.503
10.637
Ngoc Hoi district
- Huyện Đắk Tô
7.018
7.855
6.898
6.795
7.050
Dak To district
- Huyện Kon Plông
12.037
13.849
15.605
15.537
15.326
Kon Plong district
- Huyện Kon Rẫy
9.240
10.911
10.736
10.433
10.518
Kon Ray district
- Huyện Đắk Hà
16.806
18.183
19.948
18.603
19.540
Dak Ha district
- Huyện Sa Thầy
9.588
10.847
10.620
9.372
9.532
Sa Thay district
- Huyện Tu Mơ Rông
6.357
6.589
6.648
7.371
7.256
Tu Mo Rong district
- Huyện Ia H'Drai
-
-
470
812
1.133
Ia H'Drai district