Page 205 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 189
110. Sản lượng lúa cả năm
Production of paddy
Tổng số
Total
Chia ra -
Of which:
Lúa đông xuân
Spring paddy
Lúa hè thu
và thu đông
Autumn paddy
Lúa mùa
Winter paddy
Nghìn tấn - Thous.tons
2010
77.702
30.278
0
47.424
2011
76.999
27.352
0
49.647
2012
83.774
31.407
0
52.367
2013
83.745
31.641
0
52.104
2014
85.650
33.042
0
52.608
2015
91.557
35.751
0
55.806
2016
87.100
30.783
0
56.317
Sơ bộ -
Prel 2017
91.010
32.852
0
58.158
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2010
100,39
98,04
-
101,95
2011
99,10
90,34
-
104,69
2012
108,80
114,83
-
105,48
2013
99,97
100,75
-
99,50
2014
102,27
104,43
-
100,97
2015
106,90
108,20
-
106,08
2016
95,13
86,10
-
100,92
Sơ bộ -
Prel 2017
104,49
106,72
-
103,27