Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 188
109. Năng suất lúa
Yield of paddy
Chia theo các vụ -
Of which:
Lúa cả năm
Total
Lúa đông xuân
Spring paddy
Lúa hè thu
và thu đông
Autumn paddy
Lúa mùa
Winter paddy
Tạ/ha - Quintal/ha
2010
34,68
46,47
-
29,85
2011
34,05
41,21
-
31,08
2012
36,00
45,54
-
31,98
2013
35,77
44,36
-
32,01
2014
36,34
45,96
-
32,12
2015
37,52
47,13
-
33,19
2016
36,01
41,56
-
33,55
Sơ bộ -
Prel 2017
37,94
46,56
-
34,35
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2010
106,48
105,33
-
107,57
2011
98,18
88,68
-
104,12
2012
105,73
110,51
-
102,90
2013
99,37
97,42
-
100,09
2014
101,59
103,60
-
100,34
2015
103,26
102,54
-
103,35
2016
95,95
88,18
-
101,09
Sơ bộ -
Prel 2017
105,37
112,03
-
102,37