Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 187
108. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
Planted area of paddy
Tổng số
Total
Chia ra -
Of which:
Lúa đông xuân
Spring paddy
Lúa hè thu
và thu đông
Autumn paddy
Lúa mùa
Winter paddy
Ha
2010
22.405
6.516
0
15.889
2011
22.614
6.638
0
15.976
2012
23.270
6.897
0
16.373
2013
23.411
7.132
0
16.279
2014
23.569
7.189
0
16.380
2015
24.399
7.586
0
16.813
2016
24.191
7.407
0
16.784
Sơ bộ -
Prel 2017
23.985
7.056
0
16.929
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2010
94,28
93,09
-
94,78
2011
100,93
101,87
-
100,55
2012
102,90
103,90
-
102,48
2013
100,60
103,41
-
99,42
2014
100,68
100,80
-
100,62
2015
103,52
105,52
-
102,64
2016
99,15
97,64
-
99,83
Sơ bộ -
Prel 2017
99,15
95,26
-
100,86