Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 213
134. Diện tích trồng cây lâu năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Planted area of some perennial industrial crops by district
Đơn vị tính -
Unit
:
Ha
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
Tổng số -
Total
58.840
92.239
93.516
94.966
97.154
- Thành phố Kon Tum
8.983
11.085
11.159
11.242
11.222
Kon Tum city
- Huyện Đắk Glei
2.149
2.843
2.992
3.149
3.324
Dak Glei district
- Huyện Ngọc Hồi
8.135
9.216
9.309
9.354
9.515
Ngoc Hoi district
- Huyện Đắk Tô
7.032
9.544
9.687
9.841
10.043
Dak To district
- Huyện Kon Plông
800
984
995
1.067
1.138
Kon Plong district
- Huyện Kon Rẫy
2.317
4.256
4.298
4.126
4.237
Kon Ray district
- Huyện Đắk Hà
12.905
15.066
15.971
16.367
16.308
Dak Ha district
- Huyện Sa Thầy
16.033
38.439
13.348
13.619
14.129
Sa Thay district
- Huyện Tu Mơ Rông
486
805
1.028
1.155
1.433
Tu Mo Rong district
- Huyện Ia H'Drai
-
-
24.729
25.046
25.805
Ia H'Drai district