Page 230 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 214
135. Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
Area having products and production of some perennial crops
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
Diện tích cho sản phẩm-
Gethering area (Ha)
Cây ăn quả -
Fruit crops
Xoài -
Mango
205
213
219
215
211
Cam, quýt, bưởi -
Organe,
mandarin and pomelo
192
231
184
186
197
Nhãn -
Longan
202
259
253
255
252
Cây công nghiệp lâu năm
Cây lấy quả chứa dầu-
Oil bearing
fruit tree
47
47
45
45
47
Điều -
Cashewnut
135
44
43
35
148
Hồ tiêu -
Pepper
66
65
79
95
135
Cao su -
Rubber
17.474
25.280
31.606 33.283
36.230
Cà phê
- Coffee
10.018
11.696
12.910 13.331
14.220
Chè
- Tea
13
9
55
63
63
Sản lượng (Tấn) -
Production (Ton)
Cây ăn quả -
Fruit crops
Xoài -
Mango
1.669
2.047
2.094
2.060
1.933
Cam, quýt, bưởi -
Organe,
mandarin and pomelo
1.054
1.436
1.106
1.082
1.205
Nhãn -
Longan
2.156
2.673
2.641
2.686
2.552
Cây công nghiệp lâu năm
Cây lấy quả chứa dầu-
Oil bearing
fruit tree
257
254
246
255
279
Điều -
Cashewnut
110
51
37
31
136
Hồ tiêu -
Pepper
96
100
127
157
229
Cao su -
Rubber
23.730
37.099
46.432 49.185
53.575
Cà phê
- Coffee
21.206
32.603
35.941 36.873
40.108
Chè
- Tea
31
23
114
135
142