Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 215
136. Diện tích gieo trồng cây cà phê phân theo huyện, thành phố
thuộc tỉnh
Planted area of coffee by district
Đơn vị tính -
Unit
:
Ha
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
11.502
14.107
15.265
16.607
17.952
- Thành phố Kon Tum
562
660
695
732
732
Kon Tum city
- Huyện Đắk Glei
833
1.039
1.162
1.322
1.528
Dak Glei district
- Huyện Ngọc Hồi
990
1.050
1.161
1.214
1.264
Ngoc Hoi district
- Huyện Đắk Tô
692
1.340
1.559
1.744
1.920
Dak To district
- Huyện Kon Plông
270
402
435
539
667
Kon Plong district
- Huyện Kon Rẫy
147
328
373
414
510
Kon Ray district
- Huyện Đắk Hà
6.993
7.727
7.970
8.373
8.481
Dak Ha district
- Huyện Sa Thầy
658
1.007
1.198
1.329
1.614
Sa Thay district
- Huyện Tu Mơ Rông
357
554
694
911
1.164
Tu Mo Rong district
- Huyện Ia H'Drai
-
-
18
29
72
Ia H'Drai district