Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 216
137. Diện tích cho sản phẩm cây cà phê phân theo huyện, thành
phố thuộc tỉnh
Area having products of coffee by district
Đơn vị tính -
Unit
:
Ha
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
10.018
11.696
12.910
13.331
14.220
- Thành phố Kon Tum
523
559
598
606
638
Kon Tum city
- Huyện Đắk Glei
690
791
1.035
1.035
1.231
Dak Glei district
- Huyện Ngọc Hồi
724
750
987
987
860
Ngoc Hoi district
- Huyện Đắk Tô
598
1.322
1.262
1.262
1.653
Dak To district
- Huyện Kon Plông
98
209
220
246
309
Kon Plong district
- Huyện Kon Rẫy
115
129
155
195
223
Kon Ray district
- Huyện Đắk Hà
6.564
7.104
7.544
7.687
7.556
Dak Ha district
- Huyện Sa Thầy
483
688
845
866
1.156
Sa Thay district
- Huyện Tu Mơ Rông
223
144
264
447
581
Tu Mo Rong district
- Huyện Ia H'Drai
-
-
0
0
13
Ia H'Drai district