Page 233 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 217
138. Sản lượng cây cà phê phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Production of coffee by district
Đơn vị tính: Tấn -
Unit
: Ton
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
Phân theo đơn vị cấp huyện
Tổng số -
Total
21.206
32.603
35.941
36.873
40.108
- Thành phố Kon Tum
1.025
1.237
1.346
1.186
1.067
Kon Tum city
- Huyện Đắk Glei
878
790
1.230
2.276
1.276
Dak Glei district
- Huyện Ngọc Hồi
1.205
1.521
3.434
2.167
1.952
Ngoc Hoi district
- Huyện Đắk Tô
1.203
4.257
4.106
3.965
5.256
Dak To district
- Huyện Kon Plông
93
220
234
265
339
Kon Plong district
- Huyện Kon Rẫy
259
272
324
410
526
Kon Ray district
- Huyện Đắk Hà
15.520
22.637
22.959
23.150
26.512
Dak Ha district
- Huyện Sa Thầy
880
1.573
2.126
2.674
2.629
Sa Thay district
- Huyện Tu Mơ Rông
143
96
182
780
528
Tu Mo Rong district
- Huyện Ia H'Drai
-
-
0
0
23
Ia H'Drai district