Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 228
149. Số lượng bò phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Number of cattles by district
ĐVT: Con
- Unit: Head
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
74.063
60.010
62.337
68.176
73.875
- Thành phố Kon Tum
22.273
16.119
16.355
16.476
17.085
Kon Tum city
- Huyện Đắk Glei
9.030
7.919
7.802
7.537
7.697
Dak Glei district
- Huyện Ngọc Hồi
5.006
3.857
4.075
5.543
5.764
Ngoc Hoi district
- Huyện Đắk Tô
5.995
2.914
3.205
4.034
4.688
Dak To district
- Huyện Kon Plông
3.812
4.753
4.833
5.086
5.325
Kon Plong district
- Huyện Kon Rẫy
5.697
5.816
6.034
6.204
6.687
Kon Ray district
- Huyện Đắk Hà
7.548
5.289
5.430
5.914
6.985
Dak Ha district
- Huyện Sa Thầy
8.504
6.322
6.171
8.241
8.682
Sa Thay district
- Huyện Tu Mơ Rông
6.198
7.021
7.895
7.837
9.154
Tu Mo Rong district
- Huyện Ia H'Drai
-
-
537
1.304
1.808
Ia H'Drai district