Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản 227
148. Số lượng trâu phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Number of buffaloes by district
ĐVT: Con
- Unit: Head
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG SỐ -
TOTAL
21.079
21.510
22.590 22.978
23.121
- Thành phố Kon Tum
395
384
446
436
418
Kon Tum city
- Huyện Đắk Glei
2.637
2.791
2.605
2.594
2.668
Dak Glei district
- Huyện Ngọc Hồi
754
484
465
302
298
Ngoc Hoi district
- Huyện Đắk Tô
2.847
2.390
2.443
2.461
2.463
Dak To district
- Huyện Kon Plông
6.267
6.790
7.044
7.845
7.863
Kon Plong district
- Huyện Kon Rẫy
221
202
210
199
197
Kon Ray district
- Huyện Đắk Hà
2.197
1.496
1.652
1.593
1.449
Dak Ha district
- Huyện Sa Thầy
539
569
549
553
511
Sa Thay district
- Huyện Tu Mơ Rông
5.222
6.404
7.169
6.958
7.176
Tu Mo Rong district
- Huyện Ia H'Drai
-
-
7
37
78
Ia H'Drai district