Page 273 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Công nghiệp 255
166. (Tiếp theo) Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
Index of industrial production by industrial activity
Đơn vị tính
- Unit: %
2010 2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa
được phân vào đâu
- Manufacture of
machinery and equipment n.e.c
-
-
-
-
-
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
-
Manufacture of motor vehicles; trailers
and semi-trailers
-
-
-
-
-
Sản xuất phương tiện vận tải khác
-
Manufacture of other transport equipment
-
-
-
-
-
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế -
Manufacture of furniture
- 68,45
93,44 121,70 113,09
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác -
Other manufacturing
-
-
-
-
-
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy
móc và thiết bị
- Repair and installation of
machinery and equipment
-
-
-
-
-
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hoà
không khí
- Electricity, gas, steam
and air conditioning supply
- 112,46
93,82 101,68 129,46
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
xử lý rác thải, nước thải
- Water supply;
sewerage, waste management and
remediation activities
- 102,29 104,16 107,06 103,96
Khai thác, xử lý và cung cấp nước -
Water collection, treatment and supply
- 103,95 107,02 108,18 105,63
Thoát nước và xử lý nước thải
-
Sewerage and sewer treatment
activities
-
-
-
-
-
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ
rác thải; tái chế phế liệu -
Waste
collection, treatment and disposal
activities; materials recovery
- 101,91 103,47 106,77 100,87
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý
chất thải khác -
Remediation activities
and other waste management services
-
-
-
-
-