Page 272 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Công nghiệp 254
166. (Tiếp theo) Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
Index of industrial production by industrial activity
Đơn vị tính
- Unit: %
2010 2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy -
Manufacture of paper and paper products
-
-
-
-
-
In, sao chép bản ghi các loại
- Printing
and reproduction of recorded media
-
-
-
-
93,30
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ
tinh chế
- Manufacture of coke and
refined petroleum products
-
-
-
-
-
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá
chất -
Manufacture of chemicals and
chemical products
- 169,00
65,64 137,97 136,93
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
-
Manufacture of pharmaceuticals,
medicinal chemical and botanical products
-
-
-
-
-
Sản xuất sản phẩm từ cao su và
plastic
- Manufacture of rubber and
plastics products
-
-
-
- 111,69
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim
loại khác
- Manufacture of other non-
metallic mineral products
- 101,07 103,24 99,98 119,95
Sản xuất kim loại -
Manufacture of
basic metals
-
-
-
-
-
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc
sẵn
(trừ máy móc, thiết bị) -
Manufacture
of fabricated metal products (except
machinery and equipment)
-
-
-
- 117,35
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi
tính và sản phẩm quang học -
Manufacture of computer, electronic and
optical products
-
-
-
-
-
Sản xuất thiết bị điện -
Manufacture
of electrical equipment
-
-
-
-
-