Page 308 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Chỉ số giá - Price 286
177. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng
năm 2017 so với tháng 12 năm 2016
Monthly consumer price index, gold and USD price index in
2017 as compared to December 2016
Đơn vị tính
- Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan.
Feb.
Mar
Apr
May
Jun.
Chỉ số giá tiêu dùng
100,68
100,77 100,61 100,29 100,01
99,84
Consumer price index
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
100,52
100,59
99,96
99,79
99,21
98,87
Food and foodstuff
Lương thực -
Food
100,48
100,25 100,32 100,07
99,97
99,84
Thực phẩm -
Foodstuff
100,67
100,53
99,83
99,54
98,35
97,72
Đồ uống và thuốc lá
101,20
100,89 100,97 100,92 101,47 101,65
Beverage and cigarette
May mặc, mũ nón, giày dép
100,36
100,26 100,25
99,96
99,87
99,68
Garment, hat, footwear
Nhà ở và vật liệu xây dựng
100,48
101,05 101,32 100,44 100,13 100,27
Housing and construction materials
Thiết bị và đồ dùng gia đình
100,03
100,06 100,21
99,97
99,92 100,01
Household equipment and goods
Thuốc và Dịch vụ y tế
100,00
100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Medicine and Health care services
Giao thông -
Transport
103,11
103,86 104,13 102,65 101,95 101,27
Bưu chính viễn thông
99,54
98,90
98,71
98,72
98,72
98,67
Post and Communication
Giáo dục -
Education
100,00
100,00 100,00 100,00
99,97
99,97
Văn hoá, giải trí và du lịch
100,08
100,06 100,02 100,77 100,55 100,55
Culture, entertainments and tourism
Hàng hoá và dịch vụ khác
100,51
100,73 101,06
101,4
101,9 102,44
Other consumer goods and services
Chỉ số giá vàng -
Gold price index
100,99
102,33 101,75 101,49 101,36 100,72
Chỉ số giá đô la Mỹ -
USD price index
99,97
99,87 100,65 100,28 100,27 100,20