Page 309 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Chỉ số giá - Price 287
177. (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2017 so với tháng 12 năm 2016
(Cont) Monthly consumer price index, gold and USD price index
in 2017 as compared to December 2016
Đơn vị tính
- Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Jul.
Aug.
Sep.
Oct.
Nov.
Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
99,64
100,20
100,52 100,73
100,96
101,94
Consumer price index
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
98,81
99,43
99,71
99,80
100,02
100,16
Food and foodstuff
Lương thực -
Food
100,06
100,50
101,52 102,21
102,41
103,00
Thực phẩm -
Foodstuff
97,52
98,25
98,28
98,24
98,53
98,59
Đồ uống và thuốc lá
101,62
101,76
102,06
102,1
102,29
102,5
Beverage and cigarette
May mặc, mũ nón, giày dép
99,42
99,56
99,84
99,47
99,84
99,77
Garment, hat, footwear
Nhà ở và vật liệu xây dựng
100,02
100,78
101,46 103,20
103,39
103,35
Housing and construction materials
Thiết bị và đồ dùng gia đình
99,88
100,31
99,98 100,05
100,28
100,32
Household equipment and goods
Thuốc và Dịch vụ y tế
100,00
99,78
99,78
99,88
99,88
127,07
Medicine and Health care services
Giao thông -
Transport
99,91
102,08
103,49 103,87
104,66
105,42
Bưu chính viễn thông
98,23
98,23
98,09
97,85
97,58
97,58
Post and Communication
Giáo dục -
Education
99,95
100,02
99,95
99,98
99,98
99,79
Văn hoá, giải trí và du lịch
100,68
100,24
99,25
99,49
99,11
98,87
Culture, entertainments and tourism
Hàng hoá và dịch vụ khác
103,75
104,00
104,15 104,54
104,72
105,17
Other consumer goods and services
Chỉ số giá vàng -
Gold price index
100,43
100,58
101,46 101,13
101,10
100,93
Chỉ số giá đô la Mỹ -
USD price index
100,29
100,28
100,27 100,26
100,22
100,23