Chỉ số giá - Price 288
178. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng
năm 2017 so với cùng kỳ năm trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2017
as compared to the same period of previous year
Đơn vị tính
- Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan.
Feb.
Mar
Apr
May
Jun.
Chỉ số giá tiêu dùng
103,36
103,36 103,26 102,71 101,76 101,22
Consumer price index
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
102,23
101,25 100,76 100,55
99,76
99,14
Food and foodstuff
Lương thực -
Food
103,13
102,44 102,71 100,22
99,93
99,56
Thực phẩm -
Foodstuff
102,73
100,98 100,53 100,73
99,23
98,23
Đồ uống và thuốc lá
103,46
101,39 102,38 102,29 102,71 102,88
Beverage and cigarette
May mặc, mũ nón, giày dép
102,17
101,48 101,55 101,18 100,81 100,87
Garment, hat, footwear
Nhà ở và vật liệu xây dựng
101,12
102,68 103,22 102,01 100,87 100,87
Housing and construction materials
Thiết bị và đồ dùng gia đình
100,37
100,14 100,28 100,02
99,82
99,97
Household equipment and goods
Thuốc và Dịch vụ y tế
134,66
134,66 117,95 117,95 117,95 118,28
Medicine and Health care services
Giao thông -
Transport
105,29
110,14 114,31 111,05 107,76 104,20
Bưu chính viễn thông
99,40
98,76
98,68 98,72
98,72
98,67
Post and Communication
Giáo dục -
Education
106,23
106,23 106,23 106,15 103,04 103,04
Văn hoá, giải trí và du lịch
100,42
100,25
99,81 100,41
99,98 100,09
Culture, entertainments and tourism
Hàng hoá và dịch vụ khác
101,48
101,59 101,89 102,22 102,14 102,68
Other consumer goods and
services
Chỉ số giá vàng -
Gold price index
112,47
112,83 111,60 112,80 111,65 111,12
Chỉ số giá đô la Mỹ -
USD price
index
100,03
100,60 101,47 100,45 102,14 101,65