Chỉ số giá - Price 289
178. (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2017 so với cùng kỳ năm trước
(Cont) Monthly consumer price index, gold and USD price index
in 2017 as compared to the same period of previous year
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Jul.
Aug.
Sep.
Oct.
Nov.
Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
100,85
101,65 101,71
101,04 101,03
101,94
Consumer price index
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
98,97
99,66
99,86
99,92 100,11
100,16
Food and foodstuff
Lương thực -
Food
99,94
100,40 101,37
102,06 102,39
103,00
Thực phẩm -
Foodstuff
97,8
98,63
98,57
98,49
98,69
98,59
Đồ uống và thuốc lá
102,77
102,95 102,93
102,79 102,95
102,50
Beverage and cigarette
May mặc, mũ nón, giày dép
100,46
100,25 100,43
100,14 100,45
99,77
Garment, hat, footwear
Nhà ở và vật liệu xây dựng
100,89
102,21 102,77
103,98 103,70
103,57
Housing and construction materials
Thiết bị và đồ dùng gia đình
99,86
100,43 100,08
100,19 100,44
100,32
Household equipment and goods
Thuốc và Dịch vụ y tế
118,28
118,02 118,02
99,88
99,88
127,07
Medicine and Health care services
Giao thông -
Transport
101,35
105,54 106,60
104,65 103,72
105,42
Bưu chính viễn thông
98,23
98,23
98,09
97,58
98,58
97,58
Post and Communication
Giáo dục -
Education
102,80
102,69
99,95
99,98
99,98
99,79
Văn hoá, giải trí và du lịch
100,37
99,93
98,94
99,30
98,91
98,87
Culture, entertainments and tourism
Hàng hoá và dịch vụ khác
103,96
104,12 104,27
104,70 104,86
105,17
Other consumer goods and services
Chỉ số giá vàng -
Gold price index
104,30
99,13 100,54
101,93 101,49
100,93
Chỉ số giá đô la Mỹ -
USD price index
101,91
102,03 102,05
102,02 101,79
100,23