Chỉ số giá - Price 292
181. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng
năm 2017 so với kỳ gốc 2014
Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2017
as compared to base period 2014
Đơn vị tính
- Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan.
Feb.
Mar
Apr
May
Jun.
Chỉ số giá tiêu dùng
104,34
104,44 104,28 103,95 103,65 103,47
Consumer price index
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
106,08
106,16 105,49 105,31 104,70 104,34
Food and foodstuff
Lương thực -
Food
102,81
102,58 102,66 102,40 102,29 102,16
Thực phẩm -
Foodstuff
108,24
108,09 107,34 107,03 105,57 105,07
Đồ uống và thuốc lá
108,86
108,53 108,61 108,56 109,16 109,35
Beverage and cigarette
May mặc, mũ nón, giày dép
107,00
106,90 106,89 106,58 106,48 106,28
Garment, hat, footwear
Nhà ở và vật liệu xây dựng
102,54
103,12 103,40 102,51 102,19 102,33
Housing and construction materials
Thiết bị và đồ dùng gia đình
104,70
104,73 104,88 104,63 105,58 104,67
Household equipment and goods
Thuốc và Dịch vụ y tế
136,61
136,61 136,61 136,61 136,61 136,61
Medicine and Health care services
Giao thông -
Transport
88,92
89,57
89,81
88,53
87,93
87,33
Bưu chính viễn thông
98,69
98,06
97,87
97,87
97,87
97,93
Post and Communication
Giáo dục -
Education
106,76
106,76 106,76 106,76 106,73 106,73
Văn hoá, giải trí và du lịch
102,04
102,01 101,98 102,74 102,52 102,52
Culture, entertainments and tourism
Hàng hoá và dịch vụ khác
106,53
106,77 107,12 107,47 108,00 108,58
Other consumer goods and services
Chỉ số giá vàng -
Gold price index
107,56
108,99 108,36 108,08 107,95 107,27
Chỉ số giá đô la Mỹ -
USD price
index
103,84
103,74 104,55 104,16 104,15 104,08