Page 315 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Chỉ số giá - Price 293
181. (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2017 so với kỳ gốc 2014
(Cont) Monthly consumer price index, gold and USD price index
in 2017 as compared to base period 2014
Đơn vị tính
- Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Jul.
Aug.
Sep.
Oct.
Nov.
Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
103,27
103,85
104,18
104,39
104,64
105,65
Consumer price index
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
104,28
104,94
105,23
105,32
105,55
105,70
Food and foodstuff
Lương thực -
Food
102,39
105,63
103,88
104,59
104,79
105,39
Thực phẩm -
Foodstuff
104,85
104,65
105,67
105,63
105,94
106,01
Đồ uống và thuốc lá
109,31
109,47
109,79
109,83
110,03
110,26
Beverage and cigarette
May mặc, mũ nón, giày dép
106,00
106,16
106,45
106,05
106,45
106,36
Garment, hat, footwear
Nhà ở và vật liệu xây dựng
102,07
102,85
103,55
105,32
105,52
105,70
Housing and construction materials
Thiết bị và đồ dùng gia đình
104,53
104,98
104,64
104,71
104,96
105,00
Household equipment and goods
Thuốc và Dịch vụ y tế
136,61
136,31
136,31
136,45
136,45
173,59
Medicine and Health care services
Giao thông -
Transport
86,17
88,03
89,25
89,57
90,26
90,92
Bưu chính viễn thông
97,39
97,39
97,25
96,75
96,75
96,75
Post and Communication
Giáo dục -
Education
106,71
106,79
106,71
106,74
106,74
106,53
Văn hoá, giải trí và du lịch
102,65
102,20
101,19
101,44
101,05
100,80
Culture, entertainments and tourism
Hàng hoá và dịch vụ khác
109,97
110,23
110,39
110,81
110,99
111,48
Other consumer goods and services
Chỉ số giá vàng -
Gold price index
106,96
107,12
108,05
107,71
107,68
107,49
Chỉ số giá đô la Mỹ -
USD price index
104,17
104,16
104,15
104,14
104,10
104,11