Page 316 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Chỉ số giá - Price 294
182. Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn
Average retail price of some goods and services in the local area
ĐVT: Đồng
- Unit: Dong
Đơn vị tính
Unit
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
Gạo tẻ -
Rice
Kg
8.014
11.087
11.512 11.781 11.428
Gạo nếp -
Sweet rice
Kg
11.810
18.161
18.200 18.344 18.340
Thịt lợn -
Pork
Kg
68.545
93.358
90.447 89.977 82.371
Thịt bò -
Beef
Kg
125.769 255.201 255.825 256.082 250.239
Thịt gà -
Chicken
Kg
63.030
89.906
82.199 89.686 90.610
Cá nước ngọt -
Fish
Kg
42.912
72.864
53.517 64.542 61.791
Cá biển -
Sea fish
Kg
31.247
58.016
55.217 53.983 56.199
Đậu phụ -
Soya curd
Kg
12.490
20.614
25.217 26.988 27.617
Rau muống -
Bindweed
Kg
6.731
8.295
8.281
9.492
8.452
Bắp cải -
Cabbage
Kg
7.258
12.210
11.961 12.210 11.897
Cà chua -
Tomato
Kg
7.509
12.224
14.363 12.021 13.797
Bí xanh -
Waky pumpkin
Kg
5.449
11.246
9.961 11.893 10.928
Chuối -
Banana
Kg
5.838
13.472
14.363 14.621 14.459
Dưa hấu -
Watermelon
Kg
5.052
14.035
9.961 15.113 15.099
Muối -
Salt
Kg
5.942
6.000
6.000
6.676
7.319
Nước mắm -
Fish sause
Lít -
Litre
15.194
17.727
17.372 14.936 14.982
Dầu ăn -
Oil
Lít -
Litre
26.818
41.740
40.000 40.220 40.287
Mì chính -
Glutamate
Kg
47.298
62.914
63.250 60.196 59.805
Đường -
Sugar
Kg
18.978
17.078
17.094 17.981 18.604
Sữa bột -
Powdered milk
Kg
186.535 275.942 275.953 297.479 298.493
Bia chai -
Bottled beer
Chai -
Bottle
8.557
8.321
8.500
8.621
8.707
Rượu lúa mới -
Luamoi wine
Lít -
Litre
27.320
39.270
39.500 39.630 40.418
Thuốc lá điếu -
Cigarette
Bao -
Box
15.500
20.000
20.160 21.665 21.979
Áo sơ mi nam -
Shirt for men
Chiếc -
Piece
342.326 345.620 348.325 352.088 365.392
Áo sơ mi nữ -
Shirt for women
Chiếc -
Piece
114.412 116.255 118.310 120.192 121.100
Quần âu nam -
Trousers for men
Chiếc -
Piece
355.100 355.472 356.635 356.778 343.375
Thuốc kháng sinh -
Antibiotic
Vỉ
77.650
77.650
8.000
8.000
8.000
Bột giặt -
Soap powder
Kg
27.071
35.572
37.987 37.987 38.195
Dầu hoả -
Paraffin
Lít -
Litre
15.371
22.335
12.896 11.328 12.747
Gas -
Gas
Bình -
Pot
295.956 423.048 309.528 321.296 344.484
Xăng -
Petroleum
Lít -
Litre
16.745
24.434
17.889 16.887 17.879
Xi măng -
Cement
Kg
1.410
1.872
1.885
1.783
1.797
Thép -
Steel
Kg
14.832
19.426
15.235 14.374 14.477
Điện sinh hoạt-
Electricity for living
Kwh
917
1.540
1.648
1.652
1.659
Nước máy sinh hoạt -
Water
for living
M
3
3.908
5.490
5.700
5.700
5.700
Vé xe buýt -
Bus ticket
Vé -
Ticket
15.000
19.494
18.000 18.000 18.000
Cắt tóc nam-
Cutting hair for men
Lần -
Times
21.147
40.000
40.000 40.000 44.398
Gội đầu nữ-
Washing hair for women
Lần -
Times
8.903
17.200
20.000 30.000 31.847