Vận tải, bưu chính và viễn thông 295
VẬN TẢI, BƯU CHÍNH VÀ VIỄN THÔNG
TRANSPORT, POSTAL SERVICE AND
TELECOMMUNICATION
Biểu
Trang
Talbe
Page
183 Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải phân theo thành
phần kinh tế và theo ngành vận tải
301
Turnover of transport, storage and transportation supporting servies by
types of ownership and by type of transport
184 Số lượt hành khách vận chuyển phân theo thành phần kinh tế và theo
ngành vận tải
302
Number of passengers carried by types of ownership and by type of
transport
185 Số lượt hành khách luân chuyển phân theo thành phần kinh tế và theo
ngành vận tải
303
Number of passengers traffic by types of ownership and by type of transport
186 Khối lượng hàng hoá vận chuyển phân theo thành phần kinh tế và theo
ngành vận tải
304
Volume of freight carried by types of ownership and by type of transport
187 Khối lượng hàng hoá luân chuyển phân theo thành phần kinh tế và theo
ngành vận tải
305
Volume of freight traffic by types of ownership and by type of transport
188 Số thuê bao điện thoại
306
Number of telephone subscribers
189 Số thuê bao internet
307
Number of internet subscribers