Vận tải, bưu chính và viễn thông 307
189. Số thuê bao internet
Number of internet subscribers
Tổng số
Total
Chia ra -
Of which
Di động
Mobile internet
services
Cố định (Dial-up, ADSL…)
Fixed internet services
Thuê bao -
Subcriber
2010
-
-
-
2011
-
-
-
2012
-
-
-
2013
-
-
-
2014
-
-
-
2015
-
-
-
2016
213.612
180.561
33.051
Sơ bộ -
Prel 2017
246.577
205.323
41.254
Chỉ số phát triển (Năm trước =100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2010
-
-
-
2011
-
-
-
2012
-
-
-
2013
-
-
-
2014
-
-
-
2015
-
-
-
2016
-
-
-
Sơ bộ -
Prel 2017
115,43
113,71
124,82