Vận tải, bưu chính và viễn thông 306
188. Số thuê bao điện thoại
Number of telephone subscribers
Tổng số
Total
Chia ra -
Of which
Di động
Mobi-phone
Cố định
Telephone
Thuê bao -
Subcriber
2010
273.054
187.255
85.799
2011
275.452
196.557
78.895
2012
281.159
199.742
81.417
2013
214.127
193.479
20.648
2014
246.217
226.239
19.978
2015
302.151
285.573
16.578
2016
391.403
380.449
10.954
Sơ bộ -
Prel 2017
390.377
379.660
10.717
Chỉ số phát triển ( Năm trước =100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2010
119,29
112,31
138,00
2011
100,88
104,97
91,95
2012
102,07
101,62
103,20
2013
76,16
96,86
25,36
2014
114,99
116,93
96,76
2015
122,72
126,23
82,98
2016
129,54
133,22
66,08
Sơ bộ -
Prel 2017
99,74
99,79
97,84