Vận tải, bưu chính và viễn thông 305
187. Khối lượng hàng hoá luân chuyển phân theo thành phần
kinh tế và theo ngành vận tải
Volume of freight traffic by types of ownership and by type of transport
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
Nghìn tấn.km -
Thous.tons.km
TỔNG SỐ
- TOTAL
221.589
386.556 430.684 476.835 517.690
Phân theo thành phần kinh tế
221.589
386.556 430.684 476.835 517.690
By types of ownership
Nhà nước -
State
0
0
0
0
0
Ngoài Nhà nước -
Non-State
221.589
386.556 430.684 476.835 517.690
Tập thể -
Collective
0
0
0
0
0
Tư nhân -
Private
100.031
162.708 175.665 201.463 217.455
Cá thể -
Household
121.559
223.848 255.019 275.372 300.235
Khu vực có vốn đầu tư nước
ngoài -
FDI
0
0
0
0
0
Phân theo ngành vận tải
221.589
386.556 430.684 476.835 517.690
By type of transport
Đường bộ -
Road
221.589
386.556 430.684 476.835 517.690
Đường sông -
Inland waterway
Đường biển -
Maritime
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ
- TOTAL
137,97
109,47
111,42
110,72
108,57
Phân theo thành phần kinh tế
137,97
109,47
111,42
110,72
108,57
By types of ownership
Nhà nước -
State
-
-
-
-
-
Ngoài Nhà nước -
Non-State
137,97
109,47
111,42
110,72
108,57
Tập thể -
Collective
-
-
-
-
-
Tư nhân -
Private
137,13
105,86
107,96
114,69
107,94
Cá thể -
Household
141,46
112,25
113,93
107,98
109,03
Khu vực có vốn đầu tư nước
ngoài -
FDI
-
-
-
-
-
Phân theo ngành vận tải
137,97
109,47
111,42
110,72
108,57
By type of transport
Đường bộ -
Road
137,97
109,47
111,42
110,72
108,57
Đường sông -
Inland waterway
-
-
-
-
-
Đường biển -
Maritime
-
-
-
-
-