Page 333 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Giáo dục, đào tạo và khoa học, công nghệ 309
GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO VÀ KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ
EDUCATION, TRAINING AND SCIENCE, TECHNOLOGY
Biểu
Trang
Table
Page
190 Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
319
Number of schools, classes/groups of children and classrooms of
preschool education
191 Số trường mầm non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
320
Number of preschools by district
192 Số lớp /nhóm trẻ mầm non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
321
Number of classes/groups of children of preschool education by district
193 Số giáo viên và học sinh mầm non
322
Number of teachers and pupils of preschool education
194 Số giáo viên mầm non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
323
Number of preschool teachers by district
195 Số học sinh mầm non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
324
Number of preschool pupils by district
196 Số trường học phổ thông -
Number of schools of general education
325
197 Số lớp học phổ thông -
Number of classes of general education
326
198 Số trường phổ thông năm học 2017 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
327
Number of schools of general education in schoolyear 2017 by district
199 Số lớp học phổ thông năm học 2017 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
328
Number of classes of general education in schoolyear 2017 by districts
200 Số giáo viên phổ thông -
Number of teachers of general education
329
201 Số học sinh phổ thông -
Number of teachers and pupils of general education
330
202 Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông
331
Number of female teachers and schoolgirls of general schools
203 Số giáo viên phổ thông năm học 2017 phân theo huyện, thành phố
thuộc tỉnh
332
Number of teachers of general education in schoolyear 2017 by district
204 Số học sinh phổ thông năm học 2017 phân theo huyện, thành phố 333