Page 334 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Giáo dục, đào tạo và khoa học, công nghệ 310
thuộc tỉnh
Number of pupils of general education in schoolyear 2017 by district
205 Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh phổ
thông bình quân 1 lớp học phân theo loại hình và phân theo cấp học
334
Average number of pupils per teacher and average number of pupils
per class by types of ownership and by grade
206 Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và phân theo giới
tính
335
Enrolment rate of general education by grade and by sex
207 Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2017 phân
theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
336
Percentage of graduates of upper secondary education in schoolyear
2017 by district
208 Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học phân theo cấp học và phân
theo giới tính
337
Rate of repeaters and drop-out by grade and sex
209 Số học sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hoá
338
Number of people getting eradication of illiteracy and continuation
210 Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
340
Number of schools and teachers of professional secondary education
211 Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
341
Number of students of professional secondary education
212 Số trường và số giáo viên cao đẳng -
Number of colleges and
number of teachers in colleages
342
213 Số sinh viên cao đẳng -
Number of students in colleges
343