Giáo dục, đào tạo và khoa học, công nghệ 325
196. Số trường học phổ thông
Number of schools of general education
Năm học -
School year
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel. 2017
Trường -
School
Tiểu học -
Primary school
132
144
145
145
147
Công lập -
Public
132
144
145
145
147
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Trung học cơ sở -
Lower secondary
school
92
101
104
105
108
Công lập -
Public
92
101
104
105
108
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Trung học phổ thông -
Upper secondary
school
14
16
16
16
17
Công lập -
Public
14
16
16
16
17
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Phổ thông cơ sở -
Primary and lower
secondary school
5
1
1
2
2
Công lập -
Public
5
1
1
2
2
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Trung học -
Lower and Upper secondary
school
10
10
10
10
10
Công lập -
Public
10
10
10
10
10
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100)
Tiểu học -
Primary school
103,94 102,13
100,69 100,00
101,38
Công lập -
Public
103,94 102,13
100,69 100,00
101,38
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-
Trung học cơ sở -
Lower secondary
school
105,75 101,00
102,97 100,96
102,86
Công lập -
Public
105,75 101,00
102,97 100,96
102,86
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-
Trung học phổ thông -
Upper secondary
school
127,27 123,08
100,00 100,00
106,25
Công lập -
Public
127,27 123,08
100,00 100,00
106,25
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-
Phổ thông cơ sở -
Primary and lower
secondary school
71,43 100,00
100,00 200,00
100,00
Công lập -
Public
71,43 100,00
100,00 200,00
100,00
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
Trung học
- Lower and Upper secondary
school
100,00
90,91
100,00 100,00
100,00
Công lập -
Public
100,00
90,91
100,00 100,00
100,00
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-