Giáo dục, đào tạo và khoa học, công nghệ 326
197. Số lớp học phổ thông
Number of classes of general education
Năm học -
School year
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel.
2017
Lớp -
Class
Tiểu học -
Primary
2.481
2.587
2.551
2.533
2.603
Công lập -
Public
2.481
2.587
2.551
2.533
2.603
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Trung học cơ sở -
Lower
secondary
1.170
1.161
1.169
1.196
1.212
Công lập -
Public
1.170
1.161
1.169
1.196
1.212
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
Trung học phổ thông -
Upper
secondary
359
385
387
388
409
Công lập -
Public
359
385
387
388
409
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100)
Lớp học -
Class
104,13
101,52
99,37
100,24
102,60
Tiểu học -
Primary
102,35
101,97
98,61
99,29
102,76
Công lập -
Public
102,35
101,97
98,61
99,29
102,76
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-
Trung học cơ sở -
Lower
secondary
107,24
101,04
100,69
102,31
101,34
Công lập -
Public
107,24
101,04
100,69
102,31
101,34
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-
Trung học phổ thông -
Upper
secondary
106,85
100,00
100,52
100,26
105,41
Công lập -
Public
106,85
100,00
100,52
100,26
105,41
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-