Giáo dục, đào tạo và khoa học, công nghệ 331
202. Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông
Number of female teachers and schoolgirls of general schools
Năm học -
School year
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel.2017
Số nữ giáo viên (Người)
4.773
5.587
5.349
5.370
5.316
Number of female teachers (Person)
Tiểu học -
Primary school
2.477
2.929
2.812
2.837
2.814
Công lập -
Public
2.477
2.929
2.812
2.837
2.814
Ngoài công lập -
Non-public
Trung học cơ sở -
Lower secondary
school
1.659
1.925
1.824
1.828
1.805
Công lập -
Public
1.659
1.925
1.824
1.828
1.805
Ngoài công lập -
Non-public
Trung học phổ thông -
Upper secondary
school
637
728
713
705
697
Công lập -
Public
637
728
713
705
697
Ngoài công lập -
Non-public
Số nữ học sinh (Học sinh)
Number of schoolgirls (Pupils)
Tiểu học -
Primary school
25.102
27.623
28.307 28.359 29.135
Công lập -
Public
25.102
27.623
28.307 28.359 29.135
Ngoài công lập -
Non-public
Trung học cơ sở -
Lower secondary
school
17.933
18.452
18.611 19.088 19.601
Công lập -
Public
17.933
18.452
18.611 19.088 19.601
Ngoài công lập -
Non-public
Trung học phổ thông -
Upper secondary
school
7.580
7.595
7.721
7.787
8.031
Công lập -
Public
7.580
7.595
7.721
7.787
8.031
Ngoài công lập -
Non-public