Giáo dục, đào tạo và khoa học, công nghệ 330
201. Số học sinh phổ thông
Number of teachers and pupils of general education
Năm học -
School year
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel.2017
Người -
Person
Tiểu học -
Primary school
51.609
56.425
57.660
57.820
59.231
Công lập -
Public
51.609
56.425
57.660
57.820
59.231
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Trung học cơ sở -
Lower secondary school
34.534
36.390
36.600
37.695
38.481
Công lập -
Public
34.534
36.390
36.600
37.695
38.481
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Trung học phổ thông -
Upper secondary school
13.012
12.506
12.696
13.283
13.944
Công lập -
Public
13.012
12.506
12.696
13.283
13.944
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100)
Số học sinh -
Number of pupils
101,39
100,58
101,55
101,72
102,63
Tiểu học -
Primary school
101,83
100,92
102,19
100,28
102,44
Công lập -
Public
101,83
100,92
102,19
100,28
102,44
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
Trung học cơ sở -
Lower secondary school
99,35
100,47
100,58
102,99
102,09
Công lập -
Public
99,35
100,47
100,58
102,99
102,09
Ngoài công lập -
Non - public
-
-
-
-
Trung học phổ thông -
Upper secondary school
105,31
99,38
101,52
104,62
104,98
Công lập -
Public
105,31
99,38
101,52
104,62
104,98
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-