Page 369 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Giáo dục, đào tạo và khoa học, công nghệ 343
213. Số sinh viên cao đẳng
Number of students in colleges
ĐVT: Sinh viên -
Unit: Person
2010 2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel.2017
Số sinh viên -
Number of students
2.552 1.245
1.054
1.122
1.234
Phân theo giới tính
- By sex
Nam -
Male
929
330
216
181
193
Nữ -
Female
1.623
915
838
941
1.041
Phân theo loại hình
- By types of
ownership
Công lập -
Public
2.552 1.245
1.054
1.122
1.234
Ngoài công lập
- Non-public
0
0
0
0
0
Phân theo cấp quản lý -
By
management level
Trung ương -
Central
0
0
0
0
0
Địa phương
- Local
2.552 1.245
1.054
1.122
1.234
Số sinh viên tuyển mới -
Number
of new enrolments
796
579
690
310
245
Phân theo loại hình
- By types of
ownership
Công lập -
Public
796
579
690
310
245
Ngoài công lập
- Non-public
0
0
0
0
0
Phân theo cấp quản lý -
By
management level
Trung ương -
Central
0
0
0
0
0
Địa phương
- Local
796
579
690
310
245
Số sinh viên tốt nghiệp
745
495
359
409
423
Number of graduates
Phân theo loại hình
- By types of
ownership
Công lập -
Public
745
495
359
409
423
Ngoài công lập
- Non-public
0
0
0
0
0
Phân theo cấp quản lý -
By
management level
Trung ương -
Central
0
0
0
0
0
Địa phương
- Local
745
495
359
409
423