Page 368 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Giáo dục, đào tạo và khoa học, công nghệ 342
212. Số trường và số giáo viên cao đẳng
Number of colleges and number of teachers in colleges
2010 2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel.2017
Số trường (Trường) -
Number of
schools (School)
2
2
2
2
1
Phân theo loại hình
- By types of
ownership
Công lập -
Public
2
2
2
2
1
Ngoài công lập
- Non-public
0
0
0
0
0
Phân theo cấp quản lý -
By
management level
Trung ương -
Central
0
0
0
0
0
Địa phương
- Local
2
2
2
2
1
Số giáo viên (Người)
190
175
162
150
239
Number of teachers (Person)
Phân theo giới tính
- By sex
Nam -
Male
84
84
77
70
123
Nữ -
Female
106
91
85
80
116
Phân theo loại hình
- By types of
ownership
Công lập -
Public
190
175
162
150
239
Ngoài công lập
- Non-public
0
0
0
0
0
Phân theo cấp quản lý -
By
management level
Trung ương -
Central
0
0
0
0
0
Địa phương
- Local
190
175
162
150
239
Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification
Trên đại học -
Postgraduate
62
96
97
102
132
Đại học, cao đẳng -
University and
College graduate
128
79
62
48
196
Trình độ khác
- Other degree
0
0
0
0
0