Giáo dục, đào tạo và khoa học, công nghệ 341
211. Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
Number of students of professional secondary education
ĐVT: Học sinh -
Unit: Pupil
2010 2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel.2017
Số học sinh -
Number of students
1.425 1.915
1.906
841
658
Phân theo giới tính - By sex
Nam -
Male
796 1.060
1.055
363
281
Nữ -
Female
629
855
851
478
377
Phân theo loại hình
- By types of
ownership
Công lập -
Public
1.425 1.915
1.906
841
658
Ngoài công lập
- Non-public
0
0
0
0
0
Phân theo cấp quản lý -
By
management level
Trung ương -
Central
0
0
0
0
0
Địa phương
- Local
1.425 1.915
1.906
841
658
Số học sinh tuyển mới -
Number of
new enrolments
484
826
812
351
220
Phân theo loại hình
- By types of
ownership
Công lập -
Public
484
826
812
351
220
Ngoài công lập
- Non-public
0
0
0
0
0
Phân theo cấp quản lý -
By
management level
Trung ương -
Central
0
0
0
0
0
Địa phương
- Local
484
826
812
351
220
Số học sinh tốt nghiệp (Học sinh)
522
468
552
291
284
Number of graduates (Pers.)
Phân theo loại hình
- By types of
ownership
Công lập -
Public
522
468
552
291
284
Ngoài công lập
- Non-public
0
0
0
0
0
Phân theo cấp quản lý -
By
management level
Trung ương -
Central
0
0
0
0
0
Địa phương
- Local
522
468
552
291
284