Y tế, thể thao,mức sống dân cư trật tự, an toàn xã hội, tư pháp và môi trường 345
Y TẾ, THỂ THAO, MỨC SỐNG DÂN CƯ
TRẬT TỰ, AN TOÀN XÃ HỘI, TƯ PHÁP VÀ MÔI TRƯỜNG
HEALTH, SPORT, LIVING STANDARDS
SOCIAL ORDER, SAFETY AND ENVIRONMENT
Biểu
Trang
Table
Page
214 Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
357
Some indicators on health care
215 Số cơ sở y tế và giường bệnh do địa phương quản lý
358
Number of health establishments and patient beds under direct
management of local authority
216 Số cơ sở y tế, giường bệnh năm 2017 phân theo thành phần kinh tế
359
Number of health establishments and patient beds in 2017 by types of ownership
217 Số cơ sở y tế năm 2017 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
360
Number of health establishments in 2017 by districts
218 Số giường bệnh năm 2017 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
361
Number of hospital beds in 2017 by districts
219 Số nhân lực y tế -
Number of health staffs
362
220 Số nhân lực y tế năm 2017 phân theo thành phần kinh tế
363
Number of health staffs in 2017 by types of ownership
221 Số nhân lực ngành y năm 2017 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
364
Number of medical staffs in 2017 by districts
222 Số nhân lực ngành dược năm 2017 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
365
Number of pharmaceutical staff in 2017 by districts
223 Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng phân theo mức độ suy dinh dưỡng
366
Rate of under-five-year malnutrition by level of malnutrition
224 Số người nhiễm và chết do HIV/AIDS năm 2017 phân theo huyện,
thành phố thuộc tỉnh
367
Number of new cases infected with HIV/AIDS and deaths in 2017 by districts
225 Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có bác sỹ phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
368