Y tế, thể thao,mức sống dân cư trật tự, an toàn xã hội, tư pháp và môi trường 346
Rate of communes having doctor by district
226 Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản phân theo huyện,
thành phố thuộc tỉnh
369
Rate of communes having midwife by district
227 Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt tiêu chí quốc gia về y tế xã phân theo
huyện, thành phố thuộc tỉnh
370
Rate of communes/wards meeting national health standard by district
228 Số huy chương thể thao trong các kỳ thi đấu quốc tế
371
Number of sport medals gained in international competitions
229 Một số chỉ tiêu về mức sống dân cư -
Some indicators on living standards
372
230 Trật tự, an toàn xã hội -
Social order and safety
373
231 Thiệt hại do thiên tai -
Natural disaster damage
374