Dân số và lao động 33
DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG
POPULATION AND LABOUR
Biểu
Trang
Table
Page
11 Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2017
49
phân theo huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area, population and population density in 2017 by district
12 Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
50
Average population by sex and by residence
13 Dân số trung bình phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
51
Average population by district
14 Dân số trung bình nam phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
52
Average male population by district
15 Dân số trung bình nữ phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
53
Average female population by district
16 Dân số trung bình thành thị phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
54
Average urban population by district
17 Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
55
Average rural population by district
18 Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
56
Population at 15 years old of age and above by marital status
19 Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
57
Sex ratio of population by residence
20 Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
58
Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate of population
21 Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn
59
Total fertility rate by residence
22 Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
60
Infant mortality rate by sex
23 Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
61
Under five mortality rate by sex
24 Tỷ lệ tăng dân số chung của dân số phân theo thành thị, nông thôn
62
Increase rate of population by residence
25 Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
63
In-migration, out-migration and net-migration rates by sex
26 Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
64
Average age of first marriage by sex