Page 40 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Dân số và lao động 34
Biểu
Trang
Table
Page
27 Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính và theo
thành thị, nông thôn
65
Percentage of literate population aged 15 over by sex and by residence
28
Dân số chia theo dân tộc có đến 31-12
66
Population by ethnic group as of 31-12
29 Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và theo thành
thị, nông thôn
67
Labour force at 15 years of age and above by sex and by risedence
30 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo thành
phần kinh tế
68
Annual employed population at 15 years of age and above by types of
ownership
31 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo thành
thị, nông thôn
69
Annual employed population at 15 years of age and above by
residence
32 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo giới tính 70
Annual employed population at 15 years of age and above by sex
33 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
71
phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
Annual employed population at 15 years of age and above
by occupation and by status in employment
34 Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế
72
đã qua đào tạo phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Percentage of trained employed worker by sex and by residence
35 Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi
73
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Unemployment rate of labour force at working age by sex and by residence
36 Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi
74
theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Underemployment rate of labour force at working age by sex and by
residence