Dân số và lao động 62
24. Tỷ lệ tăng dân số chung của dân số phân theo thành thị, nông thôn
Increase rate of population by residence
Đơn vị tính -
Unit
: ‰
Tổng số
Chia ra -
Of which
Total
Thành thị -
Urban
Nông thôn -
Rural
Tỷ lệ tăng dân số chung
Increase rate of population
2010
23,85
38,86
16,29
2011
21,48
36,85
13,56
2012
24,57
38,93
16,99
2013
22,79
25,22
21,48
2014
23,17
27,86
20,63
2015
24,08
22,90
24,73
2016
24,08
34,69
18,32
Sơ bộ -
Prel 2017
24,08
22,28
25,08
Tỷ lệ tăng tự nhiên
Natural increase rate
2010
19,50
14,50
20,42
2011
21,77
15,56
21,13
2012
21,30
14,60
20,48
2013
19,10
14,24
21,53
2014
17,18
14,01
18,77
2015
14,24
13,55
14,93
2016
13,42
13,17
14,79
Sơ bộ -
Prel 2017
13,43
13,18
14,81
Tỷ suất di cư thuần
Net emigration rate
2010
4,35
24,36
-4,13
2011
-0,29
21,29
-7,57
2012
3,27
24,33
-3,49
2013
3,69
10,98
-0,05
2014
5,99
13,85
1,86
2015
9,84
9,35
9,80
2016
10,66
21,52
3,53
Sơ bộ -
Prel 2017
10,65
9,10
10,27