Dân số và lao động 63
25. Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
In-migration, out-migration and net-migration rates by sex
Đơn vị tính -
Unit
: ‰
Tổng số
Phân theo giới tính
- By sex
Total
Nam -
Male
Nữ -
Female
Tỷ suất nhập cư
In-migration rate
2010
6,70
7,15
6,32
2011
8,84
8,11
9,60
2012
9,46
10,22
9,15
2013
11,35
12,41
10,08
2014
15,20
15,60
14,81
2015
15,77
22,05
11,10
2016
19,81
22,75
15,30
Sơ bộ -
Prel 2017
15,81
16,26
15,07
Tỷ suất xuất cư
Out-migration rate
2010
2,35
2,63
2,13
2011
9,13
10,00
8,11
2012
6,19
6,83
6,01
2013
7,66
8,58
6,53
2014
9,21
9,64
8,80
2015
5,93
8,80
3,84
2016
9,14
10,65
6,85
Sơ bộ -
Prel 2017
5,15
5,19
4,82
Tỷ suất di cư thuần
Net-migration rate
2010
4,35
4,52
4,19
2011
-0,29
-1,89
1,49
2012
3,27
3,39
3,14
2013
3,69
3,83
3,55
2014
5,99
5,96
6,01
2015
9,84
13,25
7,26
2016
10,66
12,10
8,45
Sơ bộ -
Prel 2017
10,65
11,06
10,24