24. Sản lượng cà phê phân theo huyện, thành phố
1991
1212
80
35
5
69
1992
980
28
24
5
26
1993
955
30
27
8
26
1994
1065
32
28
8
27
1995
1732
48
35
18
37
1996
3378
60
41
20
43
1997
5886
108
46
35
78
1998
5904
233
37
36
110
1999
10807
399
214
172
385
2000
11806
622
315
366
448
2001
13683
710
345
450
888
2002
14806
686
420
583
1176
2003
19188
789
610
1185
910
2004
19388
727
590
1204
887
2005
14326
677
763
870
479
2006
19761
1065
788
749
814
2007
16548
980
802
833
800
2008
21764
1096
783
1109
1120
2009
19100
979
762
1182
824
2010
21206
1025
878
1205
1203
2011
26281
1185
916
1405
1489
2012
27115
1215
1130
1405
1630
Tấn
Huyện Ngọc
Hồi
169
Tổng số
Chia theo huyện, thành phố
TP Kon Tum
Huyện
ĐắkGlei
Huyện Đăk Tô